Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaal-goat




jaal-goat
['dʒeiəl'gout]
danh từ
(động vật học) dê rừng (ở Ai cập)


/'dʤeiəl'gout/

danh từ
(động vật học) dê rừng (ở Ai cập)

Related search result for "jaal-goat"
  • Words contain "jaal-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.