item
item | ['aitəm] | | danh từ | | | khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục | | | tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...) | | phó từ | | | lại nữa, nữa này (trên một danh sách) |
điểm; chương; bài báo
/'aitem/
danh từ khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
|
|