issue
 | [issue] |  | tính từ giống cái | | |  | xem issu |  | danh từ giống cái | | |  | lối ra, lỗ thoát | | |  | Rue sans issue | | | con đường không có lối ra (đường cụt) | | |  | (nghĩa bóng) lối thoát | | |  | Chercher une issue | | | tìm lối thoát | | |  | Situation sans issue | | | tình hình không có lối thoát |  | phản nghĩa Accès, entrée | | |  | kết cục | | |  | Une heureuse issue | | | một kết cục hạnh phúc | | |  | à l'issue de | | |  | để mà |  | phản nghĩa Commencement | | |  | (số nhiều) phế phẩm xay giã | | |  | (số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng.. |
|
|