isolation
isolation | [,aisə'lei∫n] | | danh từ | | | sự cô lập hoặc cách ly; tình trạng bị cô lập hoặc bị cách ly | | | in isolation | | | một cách riêng biệt; một mình | | | to examine each piece of evidence in isolation | | xem xét riêng từng chứng cớ |
/,aisə'leiʃn/
danh từ sự cô lập (y học) sự cách ly (điện học) sự cách (hoá học) sự tách ra
|
|