 | [isolant] |
 | tính từ |
|  | cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm |
 | danh từ giống đực |
|  | vật liệu cách li, chất cách li |
|  | Isolant acoustique |
| vật liệu cách âm |
|  | Isolant céramique |
| vật liệu ngăn cách bằng gốm |
|  | Isolant cireux |
| vật liệu ngăn cách dạng sáp |
|  | Isolant électrique |
| vật liệu cách điện |
|  | Isolant fibreux |
| vật liệu ngăn cách dạng sợi |
|  | Isolant huileux |
| vật liệu ngăn cách dạng dầu |
|  | Isolant liquide |
| vật liệu ngăn cách dạng lỏng |
|  | Isolant plastique |
| vật liệu ngăn cách dạng chất dẻo |
|  | Isolant solide |
| vật liệu ngăn cách dạng rắn |
|  | Isolant synthétique cellulaire |
| vật liệu ngăn cách dạng xốp tổng hợp |
|  | Isolant ignifuge |
| chất chống cháy |
|  | Isolant vitreux |
| vật liệu ngăn cách dạng thuỷ tinh |