irriter
 | [irriter] |  | ngoại động từ | | |  | làm nổi cáu, chọc tức | | |  | Evitons de l'irriter | | | đừng có chọc tức hắn | | |  | kích thích; làm rát | | |  | La fumée irrite l'oeil | | | khói làm rát mắt | | |  | Irriter la curiosité | | | kích thích sự tò mò |  | phản nghĩa Apaiser, attendrir, calmer; adoucir, diminuer |
|
|