|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrefutability
irrefutability | ['iri,fjutə'biliti] | | Cách viết khác: | | irrefutableness | | [,iri'fjutəblnis] | | danh từ | | | tính không thể bác được (lý lẽ...) |
/i,refjutə'biliti/ (irrefutableness) /i',refjutəblnis/
danh từ tính không thể bác được (lý lẽ...)
|
|
|
|