Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron-handed




iron-handed
['aiən'hændid]
tính từ
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))


/'aiən'hændid/

tính từ
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))

Related search result for "iron-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.