inébranlable
 | [inébranlable] |  | tÃnh từ | | |  | không lay chuyển được | | |  | Colonne inébranlable | | | cái cá»™t không lay chuyển được | | |  | Foi inébranlable | | | lòng tin không lay chuyển được | | |  | Amitié inébranlable | | | tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son |  | phản nghÄ©a Accommodant, changeant, influençable |
|
|