inwardness
inwardness | ['inwədnis] | | danh từ | | | tính chất ở trong | | | tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc | | | sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình | | | sự quan tâm đến tâm trí con người | | | thực chất |
/'inwədnis/
danh từ tính chất ở trong tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình sự quan tâm đến tâm trí con người thực chất
|
|