|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigilate
invigilate![](img/dict/02C013DD.png) | [in'vidʒileit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to invigilate at something) có mặt (trong một cuộc kiểm tra) để đảm bảo cuộc thi tiến hành hợp lệ, không có gian dối; coi thi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | today, my teacher invigilates (at) a chemistry exam | | hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học |
/in'vidʤileit/
nội động từ
coi thi
|
|
|
|