investiture
investiture | [in'vestit∫ə] | | danh từ ((cũng) investment) | | | lễ phong chức | | | sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...) | | | sự truyền (đức tính...) cho ai | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên |
/in'vestitʃə/
danh từ ((cũng) investment) lễ phong chức sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...) sự truyền (đức tính...) cho ai (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
|
|