|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invalide
| [invalide] | | tính từ | | | tàn phế | | | (luật học, pháp lý) vô hiệu lực | | | Rendre invalide | | thủ tiêu hiệu lực | | | (tin học) không hợp lệ | | | Données invalides | | dữ liệu không hợp lệ | | danh từ giống đực | | | phế binh, thương binh |
|
|
|
|