Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inundation




inundation
[,inʌn'dei∫n]
danh từ
sự ngập lụt, lũ lụt


/,inʌn'deiʃn/

danh từ
sự tràn ngập
lụt; sự ngập nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inundation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.