 | [intérieur] |
 | tÃnh từ |
| |  | trong, bên trong, nội |
| |  | Cour intérieure |
| | sân trong |
| |  | Poche intérieure |
| | túi trong |
| |  | Face intérieure |
| | mặt trong |
| |  | Vie intérieure |
| | cuộc sống nội tâm |
| |  | Commerce intérieur |
| | nội thương |
| |  | Politique intérieure |
| | chÃnh sách đối ná»™i |
| |  | Mer intérieure |
| | biển nội địa |
| |  | produit intérieur brut |
| |  | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội |
| |  | rime intérieure |
| |  | (thơ ca) vần lưng |
 | phản nghĩa Extérieur |
 | danh từ giống đực |
| |  | phần trong, phÃa trong |
| |  | L'intérieur du corps |
| | phần trong cơ thể |
| |  | à l'intérieur d'une communauté |
| | ở trong một cộng đồng |
 | phản nghĩa Extérieur, dehors |
| |  | nội thất |
| |  | Un intérieur élégamment meublé |
| | nội thất bà y biện đồ đạc lịch sự |
| |  | (hội hoạ) cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur) |
| |  | nội địa |
| |  | Produits qui se consomment à l'intérieur |
| | sản phẩm tiêu thụ ở nội địa |
| |  | (thể dục thể thao) trung vệ |
| |  | ministère de l'intérieur |
| |  | bộ Nội vụ |