introduire
 | [introduire] |  | ngoại động từ | | |  | đưa vào, dẫn vào | | |  | Introduire un visiteur | | | dẫn khách vào | | |  | nhập, du nhập | | |  | Introduire une nouvelle variété de riz | | | nhập một giống lúa mới | | |  | thu nhận, thu nạp | | |  | Il m'a introduit dans ce club | | | ông ta đã thu nhận tôi vào câu lạc bộ này |  | phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure | | |  | cho vào; đút vào | | |  | Introduire la clé dans la serrure | | | đút chìa khoá vào ổ | | |  | introduire une instance | | |  | (luật học, pháp lí) đệ đơn kiện, khởi tố |
|
|