|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intricateness
intricateness | ['intrikitnis] | | Cách viết khác: | | intricacy |  | ['intrikəsi] |  | danh từ | |  | tính rắc rối, tính phức tạp | |  | điều rắc rối, điều phức tạp |
/in'trepidnis/
danh từ ((cũng) intricacy)
tính rối beng
tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu
|
|
|
|