Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrastate




intrastate
[,intrə'steit]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong phạm vi một tiểu bang


/,intrə'steit/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong bụng

Related search result for "intrastate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.