|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intolerant
intolerant![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tɔlərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chịu được (một thứ thuốc nào đó....) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về (tôn giáo)) |
/in'tɔlərənt/
tính từ
không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)
không chịu được
danh từ
người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)
|
|
|
|