intestin
 | [intestin] |  | tính từ | | |  | (văn học) nội bộ | | |  | Divisions intestines | | | những sự chia rẽ nội bộ | | |  | Guerre intestine | | | nội chiến | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người |  | danh từ giống đực | | |  | (giải phẫu) ruột | | |  | Intestin grêle | | | ruột non | | |  | Gros intestin | | | ruột già | | |  | avoir l'intestin | | |  | đau bụng |
|
|