|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intestin
![](img/dict/02C013DD.png) | [intestin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nội bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Divisions intestines | | những sự chia rẽ nội bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre intestine | | nội chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) ruột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intestin grêle | | ruột non | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gros intestin | | ruột già | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'intestin | | ![](img/dict/633CF640.png) | đau bụng |
|
|
|
|