Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intervenir


[intervenir]
nội động từ
can thiệp
Intervenir dans les affaires d'autrui
can thiệp vào chuyện của người khác
La police est prête à intervenir
cảnh sát sẵn sàng can thiệp
đọc tham luận
tác động
xảy ra
faire intervenir
dùng đến, nhờ đến
phản nghĩa s'abstenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.