Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interruptive




interruptive
[,intə'rʌptiv]
Cách viết khác:
interruptory
[,intə'rʌptəri]
tính từ
không liên tục, gián đoạn


/,intə'rʌptiv/ (interruptory) /,intə'rʌptəri/

tính từ
để gián đoạn
để ngắt lời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.