interrompre
 | [interrompre] |  | ngoại động từ | | |  | cắt, ngắt, làm đứt đoạn | | |  | Interrompre un circuit électrique | | | cắt một mạch điện | | |  | Interrompre un entretien | | | làm đứt đoạn một cuộc nói chuyện | | |  | Interrompre ses études | | | bỏ học | | |  | ngắt lời | | |  | Interrompre un orateur | | | ngắt lời một diễn giả | | |  | quấy | | |  | Interrompre qqn dans son travail | | | quấy rối ai trong công việc |
|
|