|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interroger
| [interroger] | | ngoại động từ | | | hỏi | | | Examinateur qui interroge un candidat | | giám khảo hỏi thí sinh | | | Interroger un personnage célèbre | | phỏng vấn một nhân vật nổi tiếng | | | hỏi cung | | | Interroger les témoins | | hỏi cung các nhân chứng | | phản nghĩa Répondre | | | tra cứu |
|
|
|
|