interminability
interminability | [in,tə:minə'biliti] | | Cách viết khác: | | interminableness |  | [in'tə:minəblnis] |  | danh từ | |  | tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc | |  | tính dài dòng, tính tràng giang đại hải |
/in,tə:minə'biliti/ (interminableness) /in'tə:minəblnis/
danh từ
tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
tính dài dòng, tính tràng giang đại hải
|
|