Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermediation




intermediation
['intə,mi:di'ei∫n]
danh từ
sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải


/'intə,mi:di'eiʃn/

danh từ
sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.