interlocutor
interlocutor | [,intə'lɔkjutə] | | danh từ | | | người nói chuyện, người đối thoại |
/,intə'lɔkjutə/
danh từ người nói chuyện, người đàm thoại (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen) người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)
|
|