|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfacial
interfacial![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'fei∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xen giữa hai bề mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chung (cho hai ngành học thuật...) |
/,intə'feiʃəl/
tính từ
xen giữa hai bề mặt
(thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
chung (cho hai ngành học thuật...)
|
|
|
|