interestedness
interestedness![](img/dict/02C013DD.png) | ['intristidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không vô tư, sự cầu lợi |
/'intristidnis/
danh từ
sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
sự không vô tư, sự cầu lợi
|
|