|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interdisciplinary
interdisciplinary![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'disiplinəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về hoặc liên quan tới nhiều lĩnh vực học thuật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an interdisciplinary seminar | | một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | interdisciplinary studies | | những công trình nghiên cứu liên ngành |
/,intə'disiplinəri/
tính từ
gồm nhiều ngành học thuật an interdisciplinary seminar một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
|
|
|
|