Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercessional




intercessional
[,intə'se∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
(thuộc) sự trung gian hoà giải
(thuộc) sự cầu nguyện hộ


/,intə'seʃənl/

tính từ
(thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
(thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)
(thuộc) sự cầu nguyện hộ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.