intercession
intercession | [,intə'se∫n] | | danh từ | | | sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm | | | sự làm trung gian hoà giải | | | sự cầu nguyện hộ |
/,intə'seʃn/
danh từ sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...) sự cầu nguyện hộ
|
|