intensify
intensify![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tensifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tăng cao lên, tăng cường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mãnh liệt, làm dữ dội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhiếp ảnh) làm nổi thêm |
/in'tensifai/
ngoại động từ
làm tăng cao lên, tăng cường
làm mãnh liệt, làm dữ dội
làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) làm nổi thêm
|
|