|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensifier
intensifier | [in'tensifaiə] | | danh từ | | | người (cái) làm tăng cao lên | | | người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội | | | (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường | | | máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại |
/in'tensifaiə/
danh từ người (cái) làm tăng cao lên người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại
|
|
|
|