Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensifier




intensifier
[in'tensifaiə]
danh từ
người (cái) làm tăng cao lên
người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
(kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại


/in'tensifaiə/

danh từ
người (cái) làm tăng cao lên
người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
(kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.