![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tendid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được dự định; mong đợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The intended effect/result |
| Hiệu quả/kết quả mong đợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | An intended trip abroad next month |
| Một chuyến đi nước ngoài dự định vào tháng tới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (intended for somebody / something) dành cho; dùng để |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | This is a magazine intended for intellectuals |
| Đây là tạp chí dành cho giới trí thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Water (not) intended for drinking |
| Nước (không phải) để uống |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới |