|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intelligent
| [intelligent] | | tính từ | | | (có) trí tuệ | | | Vie intelligente | | đời sống trí tuệ | | | thông minh | | | Un enfant intelligent | | một em bé thông minh | | | Visage intelligent | | bộ mặt thông minh | | | Un choix intelligent | | sự lựa chọn thông minh (sáng suốt) | | | Une réponse intelligente | | câu trả lời thông minh | | phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide |
|
|
|
|