Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intelligent


[intelligent]
tính từ
(có) trí tuệ
Vie intelligente
đời sống trí tuệ
thông minh
Un enfant intelligent
một em bé thông minh
Visage intelligent
bộ mặt thông minh
Un choix intelligent
sự lựa chọn thông minh (sáng suốt)
Une réponse intelligente
câu trả lời thông minh
phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.