Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intellectuality




intellectuality
['inti,lektju'æliti]
danh từ
tính chất trí thức
khả năng làm việc bằng trí óc


/'inti,lektju'æliti/

danh từ
tính chất trí thức
khả năng làm việc bằng trí óc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.