|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrate
integrate | ['intigreit] | | ngoại động từ | | | (to integrate something into something, to integrate A and B / A with B) kết hợp cái gì đó để nó hoàn toàn trở thành một bộ phận của một cái khác; hợp nhất; hoà nhập | | | to integrate private hospitals into state health system | | hợp nhất các bệnh viện tư vào hệ thống y tế nhà nước | | | the buildings are well integrated with the landscape/the buildings and the landscape are well integrated | | các toà nhà và phong cảnh hoà nhập thành một thể thống nhất | | | (to integrate somebody into something / with something) làm cho ai hoàn toàn trở thành một thành viên của cộng đồng nào đó, chứ không ở trong một nhóm tách biệt nữa (nhất là về chủng tộc); hoà nhập; hội nhập | | | to integrate the foreign refugees into the local community | | cho những người nước ngoài tị nạn hoà nhập vào cộng đồng sở tại | | nội động từ | | | hoà nhập; hội nhập (vào một cộng đồng, xã hội...) |
lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại i. by parts lấy tích phana từng phần i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế
/'intigreit/
ngoại động từ hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của (toán học) tích phân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
nội động từ hợp nhất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integrate"
|
|