Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integer




integer
['intidʒə]
danh từ
(toán học) số nguyên
cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ



số nguyên
complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ
Gaussian i. số nguyên Gauxơ
multidigit i. số nguyên nhiều chữ số
negative i. số nguyên âm
positive i. số nguyên dương

/'intidʤə/

danh từ
(toán học) số nguyên
cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ

Related search result for "integer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.