Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intact


[intact]
tính từ
chưa đụng đến, còn nguyên
Somme intacte
số tiền còn nguyên
(nghĩa bóng) toàn vẹn, không sứt mẻ
Réputation intacte
tiếng tăm toàn vẹn
phản nghĩa Altéré, endommagé; blessé. Compromis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.