 | [insérer] |
 | ngoại động từ |
| |  | lồng, gà i, xen, đưa |
| |  | Insérer une clause dans un traité |
| | lồng má»™t Ä‘iá»u khoản và o hiệp ước |
| |  | Insérer dans un cadre |
| | lồng và o khung |
| |  | Insérer un feuillet dans un livre |
| | gà i một tỠvà o cuốn sách |
| |  | Insérer un article dans un journal |
| | đưa một bà i lên báo |
| |  | (thá»±c váºt há»c) Ä‘Ãnh |
| |  | Etamines insérées sur l'ovaire |
| | nhị Ä‘Ãnh trên bầu |
 | phản nghĩa Ôter; retirer; retrancher |