|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insuffisant
| [insuffisant] | | tính từ | | | không đủ, thiếu, thiếu hụt | | | Lumière insuffisante | | ánh sáng không đủ | | | Connaissances insuffisantes | | kiến thức thiếu hụt | | | kém cỏi | | | Elève insuffisant | | học sinh kém cỏi | | phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif |
|
|
|
|