Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insuffisant


[insuffisant]
tính từ
không đủ, thiếu, thiếu hụt
Lumière insuffisante
ánh sáng không đủ
Connaissances insuffisantes
kiến thức thiếu hụt
kém cỏi
Elève insuffisant
học sinh kém cỏi
phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.