|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
institutionalism
institutionalism![](img/dict/02C013DD.png) | [,insti'tju:∫ənəlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống các cơ quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tôn trọng các cơ quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tha thiết với thể chế |
/,insti'tju:ʃənəlizm/
danh từ
hệ thống các cơ quan
sự tôn trọng các cơ quan
sự tha thiết với thể chế
|
|
|
|