|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
institut
| [institut] | | danh từ giống đực | | | viện, học viện | | | Institut de recherches scientifiques | | viện nghiên cứu khoa học | | | Institut pédagogique | | học viện sư phạm | | | Institut de beauté | | viện thẩm mỹ | | | Institut Pasteur | | viện Pasteur | | | (tôn giáo) quy chế |
|
|
|
|