instituer
 | [instituer] |  | ngoại động từ | | |  | lập đặt ra, thiết lập | | |  | Instituer une confrérie | | | lập một hội tôn giáo | | |  | Instituer quelqu'un son héritier | | | (luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế | | |  | Instituer une fête | | | đặt ra một lễ | | |  | (tôn giáo) đặt định | | |  | Le pape institue les évêques | | | giáo hoàng đặt định chức giám mục |  | phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer |
|
|