instinct
 | [instinct] |  | danh từ giống đực | | |  | bản năng | | |  | L'instinct de conservation | | | bản năng bảo tồn | | |  | L'instinct sexuel | | | bản năng về tình dục (dục năng) | | |  | Agir par instinct | | | hành động theo bản năng | | |  | năng khiếu | | |  | Instinct esthétique | | | năng khiếu thẩm mĩ | | |  | d'instinct; par instinct | | |  | theo bản năng |
|
|