instil
instil | [in'stil] | | Cách viết khác: | | instill | | [in'stil] | | ngoại động từ | | | truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần | | | to instil the patriotism into one's students | | làm cho sinh viên của mình thấm nhuần lòng yêu nước | | | nhỏ, rỏ | | | my father usually instils eye-wash into his eyes | | cha tôi thường rỏ thuốc rửa mắt vào mắt |
/in'stil/ (instill) /in'stil/
ngoại động từ truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần nhỏ giọt
|
|