|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instep ![](images/dict/i/instep.gif)
instep![](img/dict/02C013DD.png) | ['instep] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mu bàn chân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình mu bàn chân |
/'instep/
danh từ
mu bàn chân
phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
vật hình mu bàn chân
|
|
|
|