instable
 | [instable] |  | tính từ | |  | không vững, chông chênh | |  | Table instable | | cái bàn chông chênh | |  | không ổn định, thất thường | |  | Temps instable | | thời tiết thất thường | |  | Paix instable | | nền hòa bình không ổn định | |  | Sentiments instables | | tình cảm không ổn định (luôn thay đổi) | |  | (vật lý học, (hoá học)) không bền | |  | Equilibre instable | | cân bằng không bền | |  | Combination instable | | hợp chất không bền |  | phản nghĩa Stable. Fixe, constant, déterminé |  | danh từ | |  | người thất thường, trẻ bất thường |
|
|