Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspirit




inspirit
[in'spirit]
ngoại động từ
truyền sức sống cho
khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái


/in'spirit/

ngoại động từ
truyền sức sống cho
khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inspirit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.